Website đang trong giai đoạn thử nghiệm
Gastrochilus D. Don 1825
Gastrochilus là một chi lan gồm khoảng 60 loài, phân bố rộng rãi từ Ấn Độ, Trung Quốc, qua Đông Nam Á đến tận Malaysia và các đảo xung quanh. Là loài lan sống bám trên cây (gọi là epiphytic), phát triển theo kiểu đơn trục (chỉ mọc dài lên, không phân nhánh). Thân ngắn hoặc dài, mang lá dày, cứng, mọc đều hai bên như chiếc quạt (distichous), nhìn tổng thể khá giống với lan Aerides (lan Giáng hương). Chùm hoa ngắn, chỉ có vài hoa mọng, mọc sát nhau thành cụm tròn nhỏ xinh. Môi hoa có hình tròn, phồng như cái túi nhỏ, nhìn như một chiếc bụng bia - đây cũng chính là nguồn gốc của tên gọi “Gastrochilus” (gastro = bụng, chilus = môi hoa).
Phần đầu môi (gọi là epichile) xòe rộng như hình chiếc quạt nhỏ, nằm ở miệng túi. Có thể có gờ nhỏ hoặc mấu nổi ở đáy túi, giống như điểm nhấn trang trí. Trụ hoa ngắn, môi hoa dính sát vào trụ, không có “chân trụ” như nhiều loài lan khác. Phấn hoa gồm 2 khối tròn, thường có vết lõm hoặc răng cưa nhẹ, nối với cuống dài giống sợi dây và miếng dính hình bầu dục, giúp phấn bám vào côn trùng khi thụ phấn.
👉 Trước đây, Gastrochilus từng bị nhầm là một phần của các chi lan khác như Aerides hay Saccolabium. Nhưng sau nhiều nghiên cứu, các nhà khoa học đã xác nhận Gastrochilus là một chi riêng biệt vào những năm 1960 - 1980.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Grosourdya Rchb. f. 1864
Grosourdya là một chi lan nhỏ, chỉ gồm khoảng 10 loài, sống bám trên cây (gọi là lan biểu sinh) và phát triển theo kiểu đơn trục (cây chỉ mọc dài theo một hướng chính, không phân nhánh).
Đặc điểm nhận biết: Thân cây ngắn, lá mọc sát nhau, dẹt và mềm, thường có nhiều lá xếp đều đặn. Cuống hoa mảnh, mọc ra từ nách lá, mang chùm hoa nhỏ và ngắn, các hoa nở gần nhau, thường chỉ nở trong thời gian ngắn. Hoa nhỏ nhắn, cánh hoa và đài hoa giống nhau, mở rộng, tạo dáng mềm mại và thanh thoát. Môi hoa (phần đặc trưng của hoa lan): Có 3 thùy (chia làm ba phần). Có cựa dài giống như ống nhỏ, nằm phía sau hoa, gắn nhẹ vào phần dưới của trụ hoa. Hai thùy bên dựng đứng như tai, thùy giữa nhỏ hơn, nằm phía trước cựa hoa. Trụ hoa hơi cong, có chân trụ rõ ràng, mang 2 khối phấn (pollinia). Mỗi khối phấn có cuống nhỏ hình tam giác nhọn, gắn với miếng dính nhỏ để bám vào côn trùng khi thụ phấn.
Tên gọi “Grosourdya” được đặt để vinh danh một chuyên gia nghiên cứu cây thuốc Nam Mỹ sống vào thế kỷ 19.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Habenaria Willd. 1805
Habenaria là một trong những chi lan lớn nhất thế giới với khoảng 760 loài, phân bố rộng rãi khắp thế giới - từ vùng đồng cỏ ôn đới đến vùng nhiệt đới. Nhiều loài nhất tập trung ở Nam Mỹ nhiệt đới, châu Á và châu Phi. Đây là loại lan rụng lá theo mùa – sau khi ra hoa, toàn bộ phần trên mặt đất sẽ tàn, chỉ còn lại củ thịt nằm dưới đất. Trong thời gian “ngủ đông”, cây gần như không cần tưới nước. Khi chồi mới nhú lên, bắt đầu tưới đẫm và giữ ẩm cho đến khi cây ra hoa xong.
Đặc điểm nổi bật: Lá mọc xoắn ốc quanh thân, thường khá đều và đẹp. Hoa mọc thành chùm ở ngọn cây, mỗi hoa có cánh và đài hoa rời nhau (không dính liền). Môi hoa có cựa dài, thường được chia thùy sâu và có những tia tua mảnh như sợi chỉ - chính vì thế mà loài lan này còn được gọi là lan môi tua. Bao phấn nhô ra rõ rệt, nằm phía trước trên trụ hoa, dẫn phấn vào 2 lối riêng biệt chứa 2 khối phấn mềm.
Tên gọi “Habenaria” có ý nghĩa liên quan đến những tua chỉ đặc trưng ở môi hoa, là điểm dễ nhận biết của chi này. Trong lịch sử, Habenaria từng được gọi bằng nhiều tên khác nhau do thay đổi trong cách phân loại, ví dụ như: Aopla, Arachnaria, Bilabrella, Sieberia, Schlechterorchis, v.v...
(Nguồn: orchidspecies.com)
Holcoglossum Schlechter 1919
Holcoglossum là một chi lan thuộc họ Phong lan (Orchidaceae), thường mọc bám trên cây ở vùng nhiệt đới châu Á. Cây nhỏ đến vừa, mọc thẳng đứng, rễ mọc chủ yếu ở gốc. Lá mọc hai bên, dạng tròn hoặc gần tròn, hơi dày, mọng nước. Hoa mọc thành chùm ngắn, thường có màu sắc nhẹ nhàng, nở to và rõ. Cánh hoa và đài hoa gần giống nhau. Môi hoa có hình túi hoặc cựa, chia 3 thùy: Hai bên dựng lên, có thể có đốm, thùy giữa lớn hơn, thường kéo dài ra phía trước. Hoa có mùi thơm nhẹ (ở một số loài), cấu trúc phấn hoa đặc biệt dùng để thu hút côn trùng thụ phấn.
(Nguồn: worldfloraonline.org)
Liparis L.C.Rich 1817
Liparis là một chi lan lớn với hơn 400 loài, phân bố rộng rãi ở cả vùng ôn đới và nhiệt đới trên thế giới, đặc biệt phổ biến ở những khu rừng núi ẩm ướt từ độ cao 600 - 3.000m. Hầu hết các loài mọc trên đất (địa lan), ít khi sống bám trên cây. Cây thường có giả hành nhỏ, mang 1 - 2 lá bóng, mọc sát đất. Hoa mọc thành chùm, có hình bông lúa hoặc dạng tán nhỏ. Cánh hoa và đài hoa rời nhau, cánh hoa nhỏ hơn đài. Môi hoa không có cựa, cột hoa dài, không có chân. Phấn hoa có 2 khối, không có chân đính hay chất dính như nhiều lan khác.
Tên gọi "Liparis" nghĩa là "lá bóng", do cây có lá xanh, trơn và sáng đặc trưng.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Luisia Gaudich. 1829
Luisia là một chi lan có khoảng 40 loài, phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới châu Á. Đây là loại lan sống bám trên cây (phong lan), thân mọc thẳng như lan Vanda lá tròn. Cây có thân mảnh, phân nhánh thấp, lá tròn dài như sợi dây, màu xanh đậm, mọc xen kẽ dọc thân. Hoa mọc ở nách lá, thường 1 bông mỗi chùm, nhưng có thể nhiều hoa ở cùng một đốt thân. Hình dáng hoa giống như con ong, vì vậy còn được gọi là lan ong bầu (Bee Orchid). Cánh môi (phần nổi bật của hoa lan) dày, không di chuyển, chia làm hai phần: Phần gốc lõm xuống như cái chén nhỏ, phần đầu nhăn nheo, tạo vẻ độc đáo cho hoa.
Tên “Luisia” được đặt theo tên nhà thực vật học người Bồ Đào Nha - Luis de Torres vào thế kỷ 19.
(Nguồn: orchidspecies.com)