Website đang trong giai đoạn thử nghiệm
MỤC LỤC
Rhynchostylis Blume 1825
Chi lan Rhynchostylis thuộc họ lan Vanda, hiện có khoảng 4 loài được biết đến. Chúng thường được dùng để lai tạo với các loài lan khác, và phân bố từ Ấn Độ đến Philippines. Hiện Việt Nam đã ghi nhận 3 loài thuộc chi Rhynchostylis
Đặc điểm nổi bật dễ phân biệt Rhynchostylis với lan Vanda là hoa có mùi thơm nồng, mọc thành chùm. Cánh môi hoa (môi) chỉ có 1 thùy (không chia nhánh), không có gờ hoặc răng cưa, khác với lan Vanda. Không cần ánh sáng mạnh như lan Vanda, thích ánh sáng gián tiếp (bóng râm). Rhynchostylis có lá dày, dạng da, mọc thẳng từ thân trung tâm (kiểu đơn trục). Môi hoa gắn liền với gốc trụ nhụy, phần gốc tạo thành một túi sâu hoặc cựa dài, thường cong về phía sau. Cột nhụy ngắn, ở gốc hơi phình to. Phấn hoa có 2 khối tròn, có cuống dài mảnh, đầu cuống dính vào một miếng dính hình bầu dục gọi là viscidium - trông giống hình cái mỏ chim, nên tên gọi “Rhynchostylis” mang ý nghĩa này.
👉 Nếu bạn từng thấy loài lan Ngọc điểm, thì đó chính là một đại diện phổ biến của chi Rhynchostylis, thường nở vào dịp Tết ở Việt Nam.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Sarcoglyphis Garay 1972
Chi lan này gồm khoảng 13 loài, thường là lan nhỏ sống bám trên cây (phong lan), mọc theo kiểu đơn trục (có một thân chính mọc thẳng lên), với thân ngắn và lá mọc dọc theo thân. Hiện ở Việt Nam ghi nhận ít nhất 4 loài thuộc chi Sarcoglyphis.
Hoa mọc thành chùm rủ xuống, dạng phân nhánh mảnh mai, đôi khi hơi zíc zắc, mang nhiều hoa nhỏ. Cánh hoa và đài hoa gần giống nhau, xòe ra đều. Cánh môi (môi hoa) có 3 thùy, dày, dính chắc vào phần gốc của trụ nhụy. Thùy bên thường hẹp và hình tam giác, đôi khi có loài không có thùy bên. Thùy giữa có một gờ nổi rõ ở giữa, và phía trước - sau có vết lồi (callus) giống như điểm nhấn trang trí. Trụ nhụy ngắn, không có phần chân trụ kéo dài. Phần chứa phấn hoa (clinandrium) có một gờ dọc nổi lên, mép có rãnh mảnh chạy song song. Mũ bao phấn có hình giống mỏ chim. Có 4 khối phấn hoa, chia thành 2 cặp không đều nhau, gắn vào mặt trên của trụ qua một cuống đôi chẻ nhánh và một cuống cong hình chữ U.
👉 Tên gọi “Sarcoglyphis” có nghĩa: “Khắc trên thịt” - vì hoa của chúng có nắp phấn hoa (rostellum) dày, nổi bật, trông giống viên ngọc được khắc lên mô hoa, rất đặc trưng cho chi này.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Schoenorchis Blume. 1825
Schoenorchis là một chi lan có khoảng 25 loài, phân bố rộng từ dãy Himalaya đến New Guinea. Những loài lan này thường sống bám trên cây (gọi là phong lan), có kích thước rất nhỏ đến nhỏ, thường được gọi là lan tí hon. Tính theo các nguồn cập nhật từ Kew (POWO) và các phát hiện thực địa, ở Việt Nam hiện ghi nhận khoảng 7 loài thuộc chi Schoenorchis.
Đặc điểm hình thái: Thân đơn trục (chỉ có một thân chính mọc thẳng lên). Lá hẹp, nhỏ và dài, thường mọc sát nhau. Rễ và cây con thường chỉ mọc ở gốc cây mẹ, không phân tán nhiều như các chi lan khác. Hoa mọc thành chùm nhiều hoa, có thể phân nhánh hoặc không. Cánh hoa và đài hoa nhỏ, gần như không xòe ra. Môi hoa (cánh môi) có 3 thùy và thường có cựa nhỏ ở gốc (giống túi nhỏ phía sau). Trụ nhụy (column) rất ngắn, nhưng nắp bao phấn lại dài và nhọn như mỏ chim. Có 4 khối phấn (pollinia), xếp thành 2 cặp, gắn vào một cuống mảnh dài với một đĩa dính (viscidium).
Chi lan Schoenorchis được nhà thực vật học Blume đặt tên lần đầu tiên vào năm 1825. Loài đại diện đầu tiên (gọi là loài chuẩn) cho chi này là Schoenorchis juncifolia – một loài lan lá hẹp giống như cỏ lau.
👉 Schoenorchis là nhóm lan rất nhỏ sống bám trên cây, có lá hẹp, hoa tí hon mọc thành chùm. Mặc dù hoa nhỏ nhưng có cấu trúc rất đặc biệt, như môi hoa 3 thùy có cựa, và nắp bao phấn nhọn như mỏ chim. Chúng thường mọc ở rừng ẩm vùng nhiệt đới châu Á và được những người yêu lan mini rất ưa chuộng.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Spathoglottis Blume 1825
Spathoglottis là một chi lan gồm khoảng 50 loài, phân bố rộng khắp từ miền nam Trung Quốc, Philippines, Malaysia, Indonesia đến New Guinea – nơi có nhiều loài nhất. Một số loài còn lan rộng ra các khu vực như Hawaii và Florida, nơi chúng có thể sống và phát triển mạnh như thực vật bản địa. Việt Nam hiện ghi nhận 5 loài thuộc chi Spathoglottis
Đây là loài địa lan - sống trong đất (khác với phong lan sống bám trên cây). Cây có giả hành (thân phình to như củ) hình bầu dục hơi dẹt. Lá mọc từ gốc, gấp nếp như quạt, dài và hẹp. Hoa mọc trên một cuống dài và mảnh, xuất phát từ nách lá gốc. Mỗi cuống có thể cho hoa liên tục trong nhiều tháng. Cánh hoa và đài hoa gần như bằng nhau, đều xòe rộng. Cánh môi (môi hoa) có 3 thùy rõ rệt: hai thùy bên cong lên, thùy giữa thuôn dài, phần gốc có 2 ụ nhỏ giống hạt (gọi là calli) và hai răng nhỏ hai bên. Phần chóp của môi hoa thường mở rộng và đôi khi bị chẻ đôi. Trụ nhụy (column) mảnh, cong, có cánh ở hai bên và không có “chân đế”. Có 8 khối phấn (pollinia) chia làm 2 nhóm, mỗi nhóm 4 cái.
Đây là loài lan thích ánh nắng mạnh, nên có thể trồng trực tiếp ngoài đất (ở vùng nhiệt đới như miền Nam Việt Nam, giống như cách trồng lan Hạc đỉnh hay lan Báo hỉ). Cần tưới nước và bón phân thường xuyên, nhất là khi cây bắt đầu mọc chồi non. Tên Spathoglottis nghĩa là "lưỡi hoa", ám chỉ hình dạng cánh môi đặc trưng của chi lan này.
👉 Spathoglottis là nhóm lan đất dễ trồng, ra hoa nhiều đợt, cánh hoa xòe rộng, môi hoa có hình như chiếc lưỡi cong độc đáo. Cây có thể trồng trực tiếp ngoài trời, ưa nắng, dễ chăm sóc - rất phù hợp cho người mới chơi lan.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Stereochilus Lindley 1858
Stereochilus là một chi lan nhỏ, gồm khoảng 7 loài, phân bố ở các nước như Ấn Độ, Myanmar, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam (hiện ghi nhận 4 loài). Chi này được tách ra từ hai chi Cleisostoma và Pomatocalpa do có điểm giống nhau về hình dạng hoa và thân lá.
Là lan sống bám trên cây, mọc theo kiểu đơn trục - thân mọc thẳng, phát triển liên tục ở ngọn. Lá dày, dai, không cuống (gọi là lá bì, bám sát thân). Hoa mọc ở kẽ lá, tạo thành chùm thưa, rủ nhẹ xuống. Hai đài bên dính vào gốc môi hoa. Môi hoa lại dính vào gốc trụ nhụy (bộ phận mang nhị và nhụy hoa). Phía sau hoa có cựa hình túi, bên trong thường có các gờ hoặc nhụy phụ trang trí. Trụ nhụy thẳng đứng, không có chân đế, mang một rostellum dài và mảnh (nắp bảo vệ phấn hoa). Phấn hoa gồm 4 khối bằng nhau, gắn với một cuống nhỏ hình chùy, kết thúc bằng đĩa dính nhỏ hình trứng (viscidium).
Stereochilus có nghĩa là "môi dày và chắc" – ám chỉ phần môi hoa cứng và nổi bật của các loài trong chi này.
👉 Stereochilus là nhóm lan rừng nhỏ, sống bám trên cây, hoa mọc thành chùm thưa, có môi dày đặc trưng. Chúng phân bố tại các nước Đông Nam Á và có mặt tại Việt Nam. Được giới chuyên môn xem là nhóm có hình thái hoa thú vị, là kết quả của sự pha trộn từ các chi lan họ hàng.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Taeniophyllum Blume 1825
Taeniophyllum là một chi lan rất đặc biệt với khoảng 237 loài, phân bố từ Ấn Độ, Sri Lanka, Nhật Bản, Philippines, kéo dài tới New Guinea, Australia, và cả các đảo Thái Bình Dương như Tahiti. Trong đó, New Guinea là nơi có số loài phong phú nhất – khoảng 80 loài. Tại Việt Nam ghi nhận 7 loài (hoalanvietnam.org)
Đây là loài lan không có lá, kích thước nhỏ hoặc rất nhỏ, sống bám trên vỏ cây. Thay vì lá, bộ rễ dẹt và xanh của chúng đảm nhận chức năng quang hợp – nghĩa là rễ thay lá để hấp thụ ánh sáng. Lá nếu có thì chỉ là những vảy rất nhỏ, bao lấy phần ngọn thân. Hoa thường màu trắng xanh hoặc vàng nhạt, nở trong thời gian rất ngắn (chỉ vài giờ đến vài ngày). Cánh hoa có thể tách rời và tỏa rộng, hoặc dính gốc tạo thành ống nhỏ. Môi hoa (phần đặc biệt thường thu hút côn trùng) thường có cựa phía sau, hình dạng như ống tròn, chóp hoặc thuôn dài. Trụ hoa ngắn và chắc, không có phần “chân đế” như một số loài khác.
Lan Taeniophyllum rất khó thấy trong tự nhiên do kích thước nhỏ, không có lá dễ nhận diện, thường mọc trên thân cây gần mặt đất hoặc cành nhỏ trong rừng rậm. Chúng có thể sống ở độ cao từ mực nước biển đến 1000m.
Tên Taeniophyllum xuất phát từ tiếng Hy Lạp: "taenia" = dải băng và "phyllum" = lá, ám chỉ bộ rễ bẹt giống như dải băng, thay thế cho lá để quang hợp.
👉 Taeniophyllum là chi lan rất nhỏ, không lá, dùng rễ dẹt xanh để quang hợp thay vì lá. Hoa nhỏ, màu nhạt, mau tàn. Chúng sống ẩn mình trên thân cây trong rừng và rất khó phát hiện.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Tainia Blume 1825
Chi Tainia gồm khoảng 35 loài, là loại lan đất rụng lá (tức là vào mùa khô lá có thể rụng), phân bố từ Ấn Độ, Trung Quốc, Đông Nam Á, xuống đến Indonesia. Việt Nam hiện có 13 loài được công nhận (hoalanvietnam.org)
Hình thái nổi bật: Lá có cuống rõ (petiolate) và gân nổi sọc dọc (plicate) - trông như lá chuối nhỏ, mềm mại. Cụm hoa mọc cao từ gốc cây (gọi là phát hoa), có thể cao trên 30 cm, mang ít đến nhiều hoa, thường cách xa nhau và có kích thước khá lớn. Hoa có cánh bên thường dính liền với chân trụ hoa, tạo thành một phần như cằm nhỏ nhô ra dưới môi hoa. Môi hoa có thể gắn khớp với chân trụ (có thể gập lên gập xuống) hoặc có cựa ngắn, nguyên hoặc chia 3 thùy. Trên bề mặt môi thường có gờ nổi - giúp côn trùng định hướng khi thụ phấn. Trụ hoa thon dài, đôi khi có chân, đôi khi không. Bao phấn thường có 2 "sừng nhỏ", bên trong chứa 8 khối phấn.
Tên Tainia có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “dải băng”, nhưng chưa rõ mối liên hệ trực tiếp đến đặc điểm nào của cây.
👉 Nếu bạn thấy một cây lan mọc từ đất, có lá dài mềm có gân sọc dọc, đến mùa khô thì rụng lá, và vào mùa mưa thì mọc lại kèm cụm hoa cao với hoa to, đẹp, cách nhau, thì rất có thể đó là lan Tainia.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Thecostele Rchb. f. 1857
Thecostele là chi lan chỉ có một loài duy nhất, có mặt rộng rãi ở Đông Nam Á, bao gồm cả Philippines và các đảo lân cận. Việt Nam đã ghi nhận loài Thecostele alata. Loài này thường mọc bám trên cây, kích thước nhỏ đến trung bình, và có một đặc điểm thú vị là rụng hết lá vào mùa đông, rồi ra hoa trước khi mọc chồi non mới. Hoa gồm 3 lá đài gần bằng nhau, khá to và rộng, đặc biệt 2 lá đài bên gắn gần sát cuống hoa. 2 cánh hoa nhỏ và hẹp hơn lá đài. Môi hoa gồm 3 thùy: hai thùy bên nhỏ, dựng lên như cánh tay ôm trụ hoa; thùy giữa to, hình trứng rộng, mặt trong có nhiều tuyến nhỏ li ti (gọi là “gai tuyến” -làm hoa có vẻ nhung nhẹ). Gốc môi có hai gờ nhỏ hình nón, giống như điểm tựa cho côn trùng khi thụ phấn. Trụ hoa cong hình chữ “S”, khá đặc biệt và giống như một chiếc hộp nhỏ - đây chính là nguồn gốc tên gọi "Thecostele" = Cột hoa hình hộp (theco = hộp, stele = trụ). Đầu trụ có 2 “tay nhỏ” vươn về phía trước, giống như gọng nâng đỡ. Có 2 khối phấn hoa tách đôi, gắn vào một miếng dính hình bán nguyệt.
👉 Loài này sống bám trên cây trong rừng, đặc biệt là nơi có khí hậu có mùa khô rõ rệt. Thường ra hoa vào đầu mùa khô, khi cây chưa kịp mọc lá mới. Vì chỉ có một loài, nên rất dễ nhận diện khi gặp ngoài tự nhiên (trừ khi bị nhầm với Eulophia).
(Nguồn: orchidspecies.com)
Thrixspermum Lour. 1790
Thrixspermum là một chi lan có khoảng 166 loài, sống bám trên cây hoặc đôi khi trên đất. Chúng phân bố rộng khắp từ Sri Lanka tới tận Samoa, nhưng phổ biến nhất ở Đông Nam Á như Malaysia, Indonesia, Philippines, và theo Trung tâm Dữ liệu Thực vật Việt Nam, chi Thrixspermum tại Việt Nam có ít nhất 22 loài được ghi nhận.
Cây mọc đơn trục - tức là mọc lên theo một trục chính. Có thân ngắn hoặc dài, mang lá dày, mọc xen kẽ hai bên (lá xếp thành 2 hàng đều đặn). Lá dẹp và mọng nước, giúp giữ ẩm tốt. Hoa nhỏ, nhưng mọc thành chùm (có thể ngắn hoặc dài), thường nở đồng loạt. Chi này được chia làm 2 nhóm nhỏ dựa vào hướng hoa mọc:
Nhóm Thrixspermum (Orchidice): Hoa mọc cùng một phía, xếp hàng bên nhau.
Nhóm Dendrocolla: Hoa mọc hướng nhiều phía khác nhau, tỏa tròn hơn.
Hoa thường ngắn ngày, chỉ nở được vài giờ đến vài ngày. 3 lá đài và 2 cánh hoa gần bằng nhau, xòe đều. Môi hoa (cánh thứ 6 đặc biệt) có 3 thùy: hai thùy bên dựng đứng, tạo hình như một cái túi (saccate), nhưng không có phần dài ra như cựa; thùy giữa thường dày, hơi cong, bên trong có mảng lông hoặc gai nhỏ -dùng để thu hút côn trùng thụ phấn. Trụ hoa ngắn, đôi khi có cánh mỏng bên cạnh. Phấn hoa gồm 4 khối nhỏ, dính thành 2 cặp không đều nhau, gắn với phần dính ở đầu (viscidium).
Tên gọi "Thrixspermum" trong tiếng Hy Lạp nghĩa là "hạt giống như sợi tóc" vì hạt lan cực nhỏ, nhẹ và có đuôi mảnh như tóc, giúp bay xa trong gió.
(Nguồn: orchidspecies.com/)
Trichotosia Blume 1825
Chi Trichotosia gồm khoảng 79 loài lan, mọc bám trên cây trong các khu rừng ẩm từ dãy Himalaya kéo dài đến các đảo ở Thái Bình Dương. Hiện có ít nhất 6 loài thuộc chi Trichotosia được ghi nhận tại Việt Nam.
Thân và lá có lông mịn như nhung - đặc điểm rất đặc trưng. Sống trên thân cây trong rừng, nơi ẩm ướt, râm mát, và ưa ẩm độ cao quanh năm. Hoa nhỏ đến trung bình, nhưng khó nở to hoàn toàn (nhiều loài chỉ hé nhẹ). Hoa thường có lông màu đỏ ở các cánh đài. Cánh môi (môi hoa) có thể nguyên hoặc chia 3 thùy, đôi khi có u lồi hoặc lông nhung ở giữa. Bộ phận sinh sản gồm 8 hạt phấn - khá đặc trưng trong thế giới lan.
Trichotosia – “Lan lông” bí ẩn của rừng ẩm (Tên chi có nghĩa là: "rất nhiều lông" -ám chỉ thân, lá và hoa thường có lông nhỏ). Tuy không rực rỡ như các loại lan phổ biến, Trichotosia lại có nét duyên thầm với lá mềm mịn như nhung, và hoa nhỏ xinh nhiều chi tiết - thích hợp với những người yêu lan "lạ - độc - ít người biết".
Nếu bạn thấy một nhành lan lá rậm rạp, mềm mại như phủ sương sớm, hoa nhỏ như ẩn mình, rất có thể đó là một đại diện của Trichotosia - loài lan bí ẩn của vùng rừng rậm ẩm thấp.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Vanda Jones 1820
Chi Vanda gồm khoảng 65 loài lan phân bố chủ yếu ở châu Á, từ Ấn Độ đến Đông Nam Á và miền nam Trung Quốc. Hiện ở Việt Nam ghi nhận ít nhất 11 loài. Đây là một trong những chi lan được ưa chuộng nhất vì hoa đẹp, to, nhiều màu sắc và lâu tàn.
Cây lan đơn trục chỉ có một thân chính mọc thẳng lên (khác với lan thân rễ bò ngang). Lá có 2 kiểu:
Lá dẹp: dày, xếp đối, như các loại trồng phổ biến ở Việt Nam.
Lá trụ (terete): hình trụ tròn, mọc hướng lên – thường chịu nắng tốt hơn.
Sống bám trên cây, một số ít mọc trên đá hoặc đất. Hoa to, màu sắc rực rỡ, cánh hoa thường có mép xoăn nhẹ hoặc gợn sóng. Cánh môi (môi hoa) nhỏ hơn cánh đài, chia 3 thùy, ở gốc thường có túi nhỏ hoặc cựa để dẫn dụ côn trùng. Phần môi gần trụ hoa có thể có thuỳ nhỏ hoặc gờ nổi nhẹ, đôi khi hơi dày như thịt. Trụ hoa ngắn, mang 2 khối phấn hoa lớn, có thể thụ phấn dễ dàng. Đa phần những loài thuộc chi Vanda thích ánh sáng mạnh, thoáng gió tốt. Tưới nước đều và bón phân quanh năm.
Vanda là chi lan lai tạo nhiều nhất trên thế giới với hàng ngàn giống hoa khác nhau, từ màu xanh dương hiếm thấy cho đến cam, hồng, tím, sọc… Một số loài Vanda rừng của Việt Nam như Vanda denisoniana, Vanda bensonii cũng rất được ưa chuộng trong sưu tầm và lai tạo.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Vanilla Miller 1754
Vanilla là một chi lan nhiệt đới gồm khoảng 108 loài trên toàn thế giới. Theo các nghiên cứu và ghi nhận, Việt Nam có khoảng 6 loài lan Vani được tìm thấy. Loài lan này đã được người Aztec cổ đại ở Trung Mỹ biết đến từ rất lâu như là nguồn tạo ra hương vani tự nhiên, được chiết xuất từ quả dạng quả nang dài chứa nhiều hạt nhỏ bên trong.
Các cây trong chi này leo như dây leo, phát triển theo kiểu một thân chính kéo dài. Lá mọc xen kẽ dọc thân, có thể là lá thịt dày, thu nhỏ thành vảy, hoặc thậm chí không có lá. Hoa thường mọc ở nách lá hoặc nơi từng có lá, thường thành chùm ngắn, có từ một đến vài bông hoa. Hoa của chúng có cánh hoa và đài hoa khá giống nhau, cánh môi thì bao quanh một trục dài gọi là trụ nhị, sau đó mở rộng ra hình trumpet (một loại kèn đồng có miệng loe hình phễu) ở đầu. Mỗi hoa có 4 khối phấn nhỏ dạng hạt. Quả của cây có hình dạng dài giống quả đậu, chính là phần được thu hoạch để tạo ra hương vani tự nhiên mà chúng ta thường sử dụng trong thực phẩm.
👉 Tên gọi “Vanilla” xuất phát từ quả có hình dạng như quả nhỏ (vani), chính là phần có giá trị để lấy hương liệu.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Zeuxine Lindley 1826
Chi Zeuxine gồm khoảng 74 loài lan mọc ở khu vực châu Á, châu Phi và các vùng nhiệt đới cũ. Phần lớn các loài này mọc trong rừng râm mát, ưa ẩm. Một loài đặc biệt -Zeuxine strateumatica -có thể mọc ở đồng cỏ nắng, thậm chí đã lan sang châu Mỹ và được tìm thấy phổ biến ở vùng Everglades, bang Florida (Mỹ). Tại Việt Nam, chi Zeuxine hiện ghi nhận có khoảng 9 đến 12 loài. Các loài trong chi này là lan đất kích thước nhỏ, phát triển được trong điều kiện mát đến nóng.
Các loài trong chi Zeuxine có hoa nhỏ, thường có hình ống hoặc gần giống chuông nhỏ, hơi xoắn ngược khi nở. Đài hoa lưng thẳng đứng, đài bên xoè ra. Cánh hoa thường nhỏ hơn đài, trong mờ và dính vào đài lưng, tạo thành một mái vòm che lên phần trụ hoa. Cánh môi chia làm 3 thuỳ, gắn dính vào gốc và hai bên của trụ hoa: Phần gốc dạng túi, có chứa 2 tuyến nhỏ; phần giữa hình dài và hẹp như móng vuốt; phần đầu dẹp ngang hoặc có dạng giống quả thận. Trụ hoa (column) ngắn, hơi chìa ra phía trước, không có cánh hoặc gờ. Rostellum (phần bảo vệ phấn hoa) dài, chia đôi ở đầu. Có 2 khối phấn hoa dạng hạt mịn, chia sâu, cùng với 2 vết nhụy.
Tên gọi “Zeuxine” xuất phát từ hình dạng giống lòng đỏ trứng do các nhánh của bộ phận giữ phấn hoa tạo nên.
👉 Chi Zeuxine là một nhóm lan đất nhỏ, sống trong rừng ẩm, hoa bé xinh dạng ống hoặc chuông, với cấu trúc hoa khá tinh tế, đặc biệt có phần cánh môi chia ba và bộ phận sinh sản độc đáo. Một số loài có thể mọc cả ở đồng cỏ và thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu.
(Nguồn: orchidspecies.com)