Website đang trong giai đoạn thử nghiệm
Oberonia Lindl. 1830
Oberonia là một chi lan nhỏ thuộc họ nhà lan, được nhà thực vật học John Lindley mô tả vào năm 1830. Chi này có khoảng 330 loài, phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới của Châu Á, Châu Phi và Châu Đại Dương – còn gọi là vùng “Cựu Thế Giới nhiệt đới”.
Cây chủ yếu sống bám trên cây (gọi là phong lan), một số ít mọc trên đất. Cây có kích thước nhỏ đến trung bình, thân ngắn hoặc kéo dài, mọc thẳng đứng hoặc buông rủ. Không có thân giả (pseudobulb) như nhiều loài lan khác. Thân thường mọc thành cụm, mang nhiều lá mọng nước xếp thành hình quạt, xếp hai hàng đối xứng. Gốc lá có bẹ ôm sát thân, đôi khi nhìn như được “ghép” lại từ các đốt.
Đặc điểm hoa: Hoa mọc ở đỉnh cây, thành chùm dày đặc hình trụ, có thể có rất nhiều hoa nhỏ li ti. Hoa có kích thước rất nhỏ, nhưng xếp đều nhau thành vòng xoắn hoặc vòng tròn quanh cuống hoa – nhìn gần giống như một cây cọ mini nở rộ. Không xoay ngược như nhiều loài lan khác (gọi là non-resupinate). Cánh hoa và lá đài nhỏ, mỏng, gần giống nhau, tỏa ra đều. Cánh môi (môi hoa) thường có dáng hơi cong xuống, không có gờ rõ ràng, phần gốc có thể có tai nhỏ ôm lấy phần nhị (column). Bộ phận sinh sản có 4 khối phấn nhỏ, hình quả lê, màu sáp.
Tên “Oberonia” được đặt theo tên vua tiên Oberon trong truyền thuyết – ám chỉ hoa của loài lan này nhỏ bé, khiêm tốn nhưng đầy mê hoặc, như những “đóa hoa của thế giới thần tiên”.
👉 Dù hoa nhỏ khó thấy bằng mắt thường, nhưng khi nở hàng loạt, Oberonia tạo nên hiệu ứng rất đặc biệt và thanh thoát, thích hợp cho người sưu tầm lan mini hoặc trồng trong không gian hạn chế.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Paphiopedilum Pfitz. 1886
Lan Hài là nhóm lan đã tách riêng khỏi các dòng lan chính qua tiến trình tiến hóa, tạo ra những túi nhỏ trên hoa và những túi này đã trở thành đặc điểm riêng cho nhóm lan hài. Túi hay “hài” là một biến thể của cánh hoa thứ ba. Khi thay đổi hình dạng, các phần khác của hoa Paphiopedilum cũng biến đổi một cách tương xứng: hai đài hoa hai bên gần như chập lại và nằm ẩn vào phía sau của chiếc túi. Túi được xem như một cấu tạo của hoa để giúp sự thụ phấn: côn trùng bị dẫn dụ để đến bám vào bờ túi, mất thăng bằng và rơi vào bên trong túi. Bên trong túi có những lông nhỏ sắp xếp kiểu bậc thang, côn trùng sẽ ra khỏi hoa theo hai cạnh của túi và trụ, mang theo phấn hoa trên thân.
Paphiopedilum thuộc loại địa lan (có vài loài như Paphiopedilum niveum thuộc thạch lan, riêng loài có lá khá to Paphiopedilum lowii lại là phong lan), lá xanh quanh năm, không có giả hành, mọc thành chùm. Lá chia thành 2 nhóm: nhóm lá có đốm xanh bạc, xanh trắng hoặc xậm và nhóm có lá một màu toàn xanh lục không đốm. Sự khác biệt của lá có thể là do điều kiện nhiệt độ sinh sống của loài. Cành hoa thường chỉ mang có một hoa, nhưng có những loài có 2 hoặc cá biệt từ 6 đến 8 hoa. Ngoài đặc điểm của môi hoa hình túi, cánh lưng thường có dạng hình tim ngược đầu có sọc hay đốm; hai cánh bên phía sau kết hợp liền với nhau nằm phía sau túi; còn 2 cánh bên phía trước có thể xòe hai bên hay thả xuống như bộ râu mép dài (Paphiopedilum philippinense var. roebelenii có những cánh hoa rất độc đáo, thả dài xuống đến 12 cm, và xoắn lại). Hoa bóng láng, tùy loài, có rất nhiều màu sắc pha trộn khá rực rỡ: từ vàng, xanh, đến đỏ, nâu, màu đồng... có thể đồng màu hay có chấm hay màu pha trộn. Hoa nở vào mùa Đông, khá bền, tuổi có khi cả 2-3 tháng. Bộ rễ của loài này khá rời rạc, màu nâu có nhiều lông nhỏ. Paphiopedilum cũng nổi tiếng về tuổi thọ: nhiều cây từ bộ sưu tập trong các thế kỷ 18-19 hiện còn tồn tại (trên 150 năm).
(Nguồn: hoalanvietnam.org)
Pelatantheria Ridl. 1896
Pelatantheria là một chi lan nhỏ được mô tả từ năm 1896, thuộc họ phụ Epidendroideae, bộ Vandeae, nhóm nhỏ Aeridinae – cùng nhóm với nhiều lan nổi tiếng như Vanda hay Cleisostoma. Hiện có khoảng 8 loài trong chi này, phân bố ở Đông Nam Á, Indonesia và Trung Quốc.
Cây thuộc dạng lan đơn trục (monopodial) – nghĩa là mọc dài theo một thân chính duy nhất. Là lan sống bám (phong lan) – thường bám trên cây trong rừng. Thân cây dài và leo, có thể bò hoặc vươn lên như dây leo. Dọc theo thân có lá ngắn, dày, mọng nước và rễ mọc ở nhiều đốt, giúp cây bám chắc vào giá thể.
Hoa mọc từ nách lá, thường là cụm ngắn và ít hoa. Hoa nhỏ nhưng có màu sắc tươi sáng, rất bắt mắt. Cánh hoa (gọi chung là tepals) gần giống nhau về hình dáng, có các vạch tím chạy dọc, tạo nét hoa văn độc đáo. Cánh môi (labellum) có 3 thùy: Hai thùy bên dính sát vào trụ nhị (column), thùy giữa nhô ra phía trước, to và dày hơn hẳn, có một chiếc cựa ở phía sau (spur). Bên trong cựa có vách ngăn và cấu trúc lồi lõm phức tạp giúp thu hút và hướng dẫn côn trùng thụ phấn. Trụ nhị (column) to, dày, có hai cánh cong (stelids) bao lấy mũ phấn. Hệ sinh sản gồm 4 khối phấn, xếp thành 2 cặp, gắn vào phần dính hình gần vuông ở đầu.
Tên Pelatantheria có thể xuất phát từ đặc điểm của hai cánh nhị (stelida) bao lấy mũ phấn, trông như đang “gập lại ôm nhau” – chi tiết này rất đặc trưng cho chi lan này.
👉 Với hình dáng thân leo độc đáo, lá mọng nhỏ nhắn và hoa nhỏ xinh có họa tiết lạ mắt, Pelatantheria là một loài lan thú vị dành cho người yêu lan rừng, đặc biệt phù hợp với người thích sưu tầm các giống lan đặc biệt từ châu Á.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Pennilabium J.J.Sm. 1914
Pennilabium là một chi lan nhỏ được thiết lập từ năm 1914, thuộc nhóm lan đơn trục sống bám (phong lan). Chi này từng được tách ra từ chi Saccolabium (một chi cũ, phân loại không rõ ràng), và hiện có ít nhất 17 loài được công nhận.
Cây có kích thước nhỏ gọn, thường mọc bám trên cây trong rừng (epiphyte). Cây mọc theo kiểu đơn trục (monopodial) – tức là mọc theo một thân chính duy nhất, không có thân giả (pseudobulb). Thân ngắn, mang vài lá mọc gần nhau, đầu lá chia làm hai thùy không đều. Hoa mọc trên cuống hoa ngắn, theo dạng chùm, thường xếp thành 2 hàng gọn gàng. Hoa nhỏ, nở nối tiếp nhau, không lâu tàn, thường chỉ nở một vài hoa cùng lúc. Các cánh hoa gần giống nhau về hình dáng. Cánh môi (labellum) có 3 thùy và có cựa phía sau, nhưng không chuyển động được. Đặc biệt, thùy giữa thường nhỏ hơn hai thùy bên – tạo nên hình dáng độc đáo, được ví như “lông vũ”.
Cấu trúc sinh sản: Trụ nhị (column) ngắn, không có chân nối như nhiều loài lan khác. Hoa mang 2 khối phấn tròn gần như hình cầu, gắn vào cuống dài, đầu nở rộng hơn phần gốc. Có một phần dính nhỏ (viscidium) giúp bám vào cơ thể côn trùng để thụ phấn.
Tên Pennilabium nghĩa là “cánh môi như lông vũ” - nói đến hình dạng đặc biệt của cánh môi hoa, thường có rìa tua hoặc nhỏ, mềm mại như sợi lông.
👉 Với kích thước nhỏ, hoa lạ mắt và hình dáng cánh môi đặc trưng, Pennilabium là một chi lan thú vị cho người sưu tầm lan rừng hiếm, đặc biệt yêu thích sự thanh thoát và tinh tế của các loài lan nhỏ châu Á.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Phalaenopsis Blume 1825
Phalaenopsis là một chi lan nổi tiếng, được đặt tên từ năm 1825, chi này gồm khoảng 83 loài, chủ yếu sống bám trên cây (phong lan), một số sống trên đá (thạch lan). Chúng phân bố rất rộng, từ châu Á phía đông Ấn Độ, qua Philippines đến tận Úc.
Cây mọc theo kiểu đơn trục (monopodial) – tức là chỉ có một thân chính, không có giả hành. Lá lớn, dày, mọng nước và rủ xuống, mọc đối xứng hai bên thân. Cuống hoa mọc ra từ giữa các lá, có thể ngắn hoặc dài, mang từ vài đến hàng trăm bông hoa. Hoa có cấu trúc đặc trưng và cân đối, dễ nhận biết. Cánh môi (labellum) chia 3 thùy rõ rệt, với thùy giữa (mid-lobe) giống như một cái lưỡi có móng vuốt, giúp thu hút côn trùng. Các bộ phận của hoa gồm: Trụ nhị (column); Thùy bên của cánh môi; Thùy giữa của cánh môi; Toàn bộ cánh môi (labellum); Lá đài lưng (dorsal sepal); Cánh hoa bên (petals); Lá đài bên (lateral sepals)
Tên gọi Phalaenopsis xuất phát từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “giống con bướm”, vì hoa có hình dáng giống như một con bướm đang bay - nhẹ nhàng, thanh thoát và đối xứng.
👉 Với vẻ đẹp sang trọng, dễ chăm sóc và hoa lâu tàn, lan Hồ Điệp là một trong những loại lan phổ biến và được yêu thích nhất trên thế giới, đặc biệt trong dịp Tết và lễ hội.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Pholidota Lindl. 1825
Pholidota là một chi lan có khoảng 41 loài, được mô tả từ năm 1825. Các loài trong chi này sống ở khu vực từ Ấn Độ, Nam Trung Quốc, Đông Nam Á, đến Indonesia, Papua New Guinea, các đảo Thái Bình Dương và miền Bắc nước Úc.
Cây kích thước trung bình, thường mọc bám trên cây (phụ sinh) hoặc mọc trên đá (thạch lan). Thân rễ (rhizome) có thể bò ngang hoặc thả rủ xuống. Trên thân rễ mọc các giả hành (pseudobulb) thon hoặc phình nhẹ, có 1–2 lá mọc ở đỉnh. Lá dài, hẹp, hình elip hoặc hình trứng thuôn dài, có cuống, chất lá hơi cứng hoặc mềm.
Hoa mọc thành chuỗi rủ xuống từ ngọn giả hành, có thể thưa hoặc dày đặc, trông giống đuôi rắn - vì vậy còn gọi là "lan đuôi rắn". Mỗi cụm hoa có nhiều hoa nhỏ, cánh hoa dày, có màu nhạt, thường hơi xoắn hoặc ngửa lên tùy loài. Mỗi hoa có lá bắc lớn hình lòng chảo bao bọc ở gốc. Cánh hoa và lá đài có hình bầu dục đến thuôn, đôi khi có gờ nổi. Cánh môi (labellum) thường có 3 - 4 thùy, hơi cuộn ngược xuống và có túi nhỏ ở gốc. Trụ nhị ngắn, có 4 khối phấn tròn hoặc thuôn, có thể rời hoặc dính đôi.
Tên gọi "Pholidota" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “có vảy”, ám chỉ các lá đài và cánh hoa trông giống như có lớp vảy nhỏ – một đặc điểm dễ nhận biết của loài.
👉 Với vẻ ngoài độc đáo, cụm hoa rủ mềm mại và hình dáng giống đuôi rắn, Pholidota là nhóm lan thú vị cho người yêu lan muốn tìm những loại hoa lạ mắt và dễ trồng trên gỗ, đá hoặc treo chậu thoáng. Hiện tại ở Việt Nam ghi nhận ít nhất 16 loài thuộc chi Pholidota.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Polystachya Hooker 1824
Polystachya là một chi lan được mô tả từ năm 1824, với hơn 130 loài đã được ghi nhận. Các loài trong chi này phân bố từ Châu Phi nhiệt đới, Caribbean, Florida, Mexico, Brazil kéo dài đến Đông Nam Á, Indonesia và Thái Bình Dương. Chủ yếu là lan sống bám trên cây (phụ sinh), nhưng cũng có loài mọc trên đá hoặc đất. Giả hành (pseudobulb) thường phình ở gốc, mang vài lá mỏng mọc ở phần trên. Cụm hoa mọc ở đỉnh giả hành, có thể đơn hoặc phân nhánh, hoa thường hướng xuống dưới (rủ đầu), tạo dáng lạ mắt. Hoa nhỏ, có ba lá đài và ba cánh hoa, trong đó lá đài bên to hơn lá đài lưng, cánh hoa thì nhỏ hơn nhiều. Cánh môi (labellum) có lớp bột mịn phủ trên bề mặt – điểm nhận biết độc đáo. Trụ nhị (column) ngắn, hình trụ, có phần chân trụ nổi bật, mang 4 khối phấn dùng để thụ phấn.
Nhiều loài trong chi có thể ra hoa lại trên cành hoa cũ, điều hiếm thấy ở nhiều loài lan khác. Đây chính là lý do chi này mang tên Polystachya, với ý nghĩa "ra hoa lại nhiều lần".
👉 Ở Việt Nam, chỉ có 1 loài lan thuộc chi Polystachya được ghi nhận đó là Polystachya concreta. Với hoa nhỏ nhắn, dáng rủ độc đáo, và khả năng tái nở hoa từ vòi cũ đối với một số loài, Polystachya là một lựa chọn hấp dẫn cho người yêu lan muốn khám phá các loài có tập tính sinh trưởng đặc biệt và dễ chăm sóc.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Porpax Lindley 1845
Chi Porpax là một nhóm lan nhỏ gồm khoảng 17 loài, chủ yếu mọc bám trên cây trong rừng nhiệt đới châu Á. Cây có thân giả (giả hành) dẹt, tròn như chiếc đĩa nhỏ, nằm sát mặt vỏ cây. Trên thân có một lá nhỏ, có thể rụng sớm. Hoa thường mọc ở đầu thân, có khi mọc trước hoặc sau khi lá rụng. Mỗi lần cây chỉ ra khoảng 2 bông hoa nhỏ dạng ống, nằm sát gốc thân. Hoa màu cam đến đỏ, có hình ống do các cánh hoa dính nhau. Cánh môi rất nhỏ, có 3 thùy không rõ ràng, ở giữa có một phần lồi lên như u cục. Bộ phận sinh sản gồm 8 khối phấn nhỏ (góp thành từng nhóm 4), gắn vào một màng nhỏ.
👉 Đây là nhóm lan có hình dạng lạ mắt, hoa nhỏ xíu nhưng rất xinh, thường được trồng sưu tầm trong chậu cạn hoặc bảng gỗ. Tên gọi “Porpax” dùng để chỉ giả hành tròn, dẹt như cái nắp - đặc điểm dễ nhận biết nhất của chi này. Ở Việt Nam hiện có ít nhất 3 loài thuộc chi Porpax được ghi nhận.
(Nguồn: orchidspecies.com)
Pteroceras Hasselt ex Hassk. 1842
Chi lan Pteroceras có khoảng 21 loài được tìm thấy ở khu vực từ Ấn Độ, Đông Nam Á, Trung Quốc, đến các đảo như Java, Borneo, Sumatra và Philippines. Đây là những loài lan nhỏ sống phụ sinh, tức là chúng sống bám trên thân cây trong rừng.
Đặc điểm nhận biết: Cây nhỏ, thân ngắn, không phân nhánh như nhiều loài lan khác (thuộc nhóm lan đơn thân). Lá có hai thùy ở đầu (giống như chẻ đôi), số lượng lá thay đổi từ ít đến nhiều. Hoa mọc thành chùm, có thể chỉ vài hoa hoặc nhiều hoa trên một cành. Hoa nhỏ và mau tàn, nhưng có cấu trúc rất đặc biệt. Cánh hoa và đài hoa tách rời, xoè ra, trong đó đài hoa thường rộng hơn cánh. Môi hoa chia làm 3 thùy, hơi dày, có cựa nhỏ phía sau, nhưng không có gờ hoặc râu bên trong như một số loài khác. Hai thùy bên của môi thường lớn hơn, trong khi thùy giữa nhỏ. Cột nhị (trụ giữa hoa) ngắn, chắc, có phần đáy kéo dài giống cái chân, mang 2 khối phấn hoa có rãnh sâu - giúp hoa dễ dính vào côn trùng khi thụ phấn.
👉 Tên chi Pteroceras có nghĩa là "môi cánh", vì môi hoa có hình dạng giống đôi cánh nhỏ, là đặc điểm nổi bật và dễ nhận biết nhất của nhóm lan này. Ở Việt Nam, hiện có 3 loài lan thuộc chi Pteroceras được ghi nhận.
(Nguồn: orchidspecies.com)